🌟 황소 뒷걸음치다가 쥐 잡는다

Tục ngữ

1. 어쩌다 우연히 이루거나 알아맞힌다는 말.

1. (BÒ LÙI BƯỚC BẮT CHUỘT): Ngẫu nhiên có được hoặc đoán đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황소 뒷걸음치다가 쥐 잡는다더니 장롱 밑에 들어간 볼펜을 찾다가 만 원짜리 지폐 한 장을 발견했다.
    A bull backed and caught a mouse, and found a 10,000 won bill while looking for a pen under the wardrobe.

황소 뒷걸음치다가 쥐 잡는다: A bull catches a mouse while backstepping,牛が後退りする途中で鼠を捕る,Un taureau attrape un rat en reculant,dando paso atrás el toro atrapa un ratón,يصيد الثورُ الفأرَ حينما يخطو نحو الوراء,(шууд орч.) шар үхэр хойшоо алхаж байгаад хулгана барих,(bò lùi bước bắt chuột),(ป.ต.)วัวตัวผู้จับหนูได้ระหว่างเดินถอยหลัง ; ส้มหล่น,,(досл.) Пятясь назад от быков, случайно поймать крысу.,黄牛后退踩住了老鼠;瞎猫碰着死耗子,

💕Start 황소뒷걸음치다가쥐잡는다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Xem phim (105) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)